Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白章

Pinyin: bái zhāng

Meanings: Văn bản hay bài thơ được viết trên giấy trắng (ý chỉ tác phẩm chưa hoàn thiện hoặc chưa trình bày rõ ràng)., Text or poem written on white paper (referring to unfinished or unclear works)., ①白色的花纹。[例]永州之野产异蛇,黑质而白章。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 白, 早, 立

Chinese meaning: ①白色的花纹。[例]永州之野产异蛇,黑质而白章。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。

Grammar: Dùng làm danh từ, có thể kết hợp với các động từ liên quan đến việc sáng tác, chỉnh sửa văn bản.

Example: 他的文章还是白章,需要进一步修改。

Example pinyin: tā de wén zhāng hái shì bái zhāng , xū yào jìn yí bù xiū gǎi 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy vẫn còn là bản thảo chưa hoàn thiện, cần phải sửa thêm.

白章
bái zhāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản hay bài thơ được viết trên giấy trắng (ý chỉ tác phẩm chưa hoàn thiện hoặc chưa trình bày rõ ràng).

Text or poem written on white paper (referring to unfinished or unclear works).

白色的花纹。永州之野产异蛇,黑质而白章。——唐·柳宗元《捕蛇者说》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白章 (bái zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung