Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百尺无枝
Pinyin: bǎi chǐ wú zhī
Meanings: Cây cao trăm thước mà không có cành, biểu tượng cho tính cách đơn giản, thẳng thắn., A hundred-foot tree without branches; symbolizing simplicity and straightforwardness., 比喻罕见的大而有用之材。[出处]汉·枚乘《七发》“龙门之桐,高百尺而无枝。”[例]其风韵遒正,神峰标映,千里绝迹,~。——《梁书·王规传》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 白, 尺, 尢, 支, 木
Chinese meaning: 比喻罕见的大而有用之材。[出处]汉·枚乘《七发》“龙门之桐,高百尺而无枝。”[例]其风韵遒正,神峰标映,千里绝迹,~。——《梁书·王规传》。
Grammar: Thường dùng làm phép so sánh để miêu tả tính cách hoặc hành động của người nào đó.
Example: 这个人就像百尺无枝一样,直来直去。
Example pinyin: zhè ge rén jiù xiàng bǎi chǐ wú zhī yí yàng , zhí lái zhí qù 。
Tiếng Việt: Người này giống như cây cao trăm thước không cành, rất thẳng thắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây cao trăm thước mà không có cành, biểu tượng cho tính cách đơn giản, thẳng thắn.
Nghĩa phụ
English
A hundred-foot tree without branches; symbolizing simplicity and straightforwardness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻罕见的大而有用之材。[出处]汉·枚乘《七发》“龙门之桐,高百尺而无枝。”[例]其风韵遒正,神峰标映,千里绝迹,~。——《梁书·王规传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế