Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白驹空谷

Pinyin: bái jū kōng gǔ

Meanings: Bóng dáng con ngựa trắng lướt qua thung lũng trống, ám chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng., The fleeting shadow of a white horse passing through an empty valley, symbolizing the swift passage of time., 白驹白色骏马,比喻贤能者。比喻贤能之人在野而不能出仕。[又]也比喻贤能者出仕而谷空。[出处]《诗经·小雅·白驹》“皎皎白驹,在彼空谷。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 白, 句, 马, 工, 穴, 谷

Chinese meaning: 白驹白色骏马,比喻贤能者。比喻贤能之人在野而不能出仕。[又]也比喻贤能者出仕而谷空。[出处]《诗经·小雅·白驹》“皎皎白驹,在彼空谷。”

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự ngắn ngủi của thời gian và sự vô thường của cuộc sống.

Example: 人生如白驹空谷,转瞬即逝。

Example pinyin: rén shēng rú bái jū kōng gǔ , zhuǎn shùn jí shì 。

Tiếng Việt: Cuộc đời như bóng dáng con ngựa trắng lướt qua thung lũng trống, thoáng chốc đã qua.

白驹空谷
bái jū kōng gǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóng dáng con ngựa trắng lướt qua thung lũng trống, ám chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng.

The fleeting shadow of a white horse passing through an empty valley, symbolizing the swift passage of time.

白驹白色骏马,比喻贤能者。比喻贤能之人在野而不能出仕。[又]也比喻贤能者出仕而谷空。[出处]《诗经·小雅·白驹》“皎皎白驹,在彼空谷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...