Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白草
Pinyin: bái cǎo
Meanings: Cỏ khô, cỏ trắng (thường mọc ở vùng sa mạc hoặc khô cằn), Dry grass or white grass (usually grows in deserts or arid areas), ①指一种干熟后变成白色的草。[例]北风卷地白草折。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 白, 早, 艹
Chinese meaning: ①指一种干熟后变成白色的草。[例]北风卷地白草折。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。
Grammar: Danh từ đơn giản, chủ yếu dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên.
Example: 沙漠中长满了白草。
Example pinyin: shā mò zhōng cháng mǎn le bái cǎo 。
Tiếng Việt: Sa mạc đầy những cỏ khô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ khô, cỏ trắng (thường mọc ở vùng sa mạc hoặc khô cằn)
Nghĩa phụ
English
Dry grass or white grass (usually grows in deserts or arid areas)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一种干熟后变成白色的草。北风卷地白草折。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!