Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白衣天使
Pinyin: bái yī tiān shǐ
Meanings: Thiên thần áo trắng (ám chỉ y tá, bác sĩ cứu chữa bệnh nhân), Angels in white (referring to nurses and doctors who care for patients), ①指护士。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 白, 亠, 𧘇, 一, 大, 亻, 吏
Chinese meaning: ①指护士。
Grammar: Danh từ, thường dùng để tôn vinh nghề y tế.
Example: 护士被称为白衣天使。
Example pinyin: hù shì bèi chēng wéi bái yī tiān shǐ 。
Tiếng Việt: Y tá được gọi là thiên thần áo trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên thần áo trắng (ám chỉ y tá, bác sĩ cứu chữa bệnh nhân)
Nghĩa phụ
English
Angels in white (referring to nurses and doctors who care for patients)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指护士
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế