Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白白朱朱
Pinyin: bái bái zhū zhū
Meanings: Màu sắc trắng và đỏ rực rỡ, thông thường dùng để miêu tả vẻ đẹp của hoa hoặc ngoại hình sống động., Bright white and red colors, usually used to describe the beauty of flowers or vibrant appearances., 白的白,红的红。形容不同种类、色彩各异的花木。[出处]唐·韩愈《感春三首》诗“晨游百花林,朱朱兼白白。”[例]风风雨雨又春穷,~已眼空。——宋·杨万里《又和风雨二首》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 白, 朱
Chinese meaning: 白的白,红的红。形容不同种类、色彩各异的花木。[出处]唐·韩愈《感春三首》诗“晨游百花林,朱朱兼白白。”[例]风风雨雨又春穷,~已眼空。——宋·杨万里《又和风雨二首》。
Grammar: Đây là cụm tính từ ghép, thường dùng để miêu tả màu sắc rực rỡ của các đối tượng như hoa, trang phục,...
Example: 花园里的花朵白白朱朱,非常美丽。
Example pinyin: huā yuán lǐ de huā duǒ bái bái zhū zhū , fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Những bông hoa trong vườn trắng đỏ rực rỡ, rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sắc trắng và đỏ rực rỡ, thông thường dùng để miêu tả vẻ đẹp của hoa hoặc ngoại hình sống động.
Nghĩa phụ
English
Bright white and red colors, usually used to describe the beauty of flowers or vibrant appearances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白的白,红的红。形容不同种类、色彩各异的花木。[出处]唐·韩愈《感春三首》诗“晨游百花林,朱朱兼白白。”[例]风风雨雨又春穷,~已眼空。——宋·杨万里《又和风雨二首》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế