Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11221 đến 11250 của 12092 tổng từ

错车
cuò chē
Tránh xe, vượt qua xe khác khi đi ngược ...
Thiếc
锡婚
xī hūn
Đám cưới kỷ niệm 10 năm ngày cưới (được ...
锡箔
xī bó
Giấy thiếc, giấy bạc
锣鼓
luó gǔ
Trống và chiêng (nhạc cụ dân tộc Trung Q...
锣鼓喧天
luó gǔ xuān tiān
Tiếng trống và chiêng vang động trời đất...
锤炼
chuí liàn
Rèn luyện, tôi luyện (cả nghĩa đen lẫn n...
锥子
zhuī zi
Cái đục, dụng cụ có đầu nhọn dùng để đục...
jǐn
Gấm, vải dệt hoa văn cầu kỳ
锦簇花团
jǐn cù huā tuán
Những khóm hoa rực rỡ, sum suê như tấm t...
锦绣
jǐn xiù
Gấm vóc; đẹp đẽ, rực rỡ, quý giá.
锦绣前程
jǐn xiù qián chéng
Tiền đồ tươi sáng và rực rỡ như gấm vóc.
锦衣玉食
jǐn yī yù shí
Cuộc sống giàu sang, sung túc với quần á...
键盘
jiàn pán
Bàn phím, thiết bị nhập liệu gồm nhiều p...
Cưa; cưa ra
锯齿
jù chǐ
Răng cưa (phần có răng của lưỡi cưa)
镇唬
zhèn hǔ
Hù dọa, đe dọa để gây sợ hãi (thường man...
镇定
zhèn dìng
Bình tĩnh, ổn định; làm cho ai đó bình t...
镏子
liú zi
Một loại đồ trang sức bằng vàng hoặc bạc...
镑张
bàng zhāng
Bảng Anh (đơn vị tiền tệ của Vương quốc ...
镜头
jìng tóu
Ống kính (của máy ảnh, máy quay); góc nh...
长孙
zhǎng sūn
Cháu đích tôn (con trai đầu lòng của con...
长安
Cháng'ān
Trường An - Cố đô của Trung Quốc dưới cá...
长官
zhǎng guān
Cấp trên, quan chức cấp cao.
长工
cháng gōng
Người làm thuê dài hạn, công nhân dài hạ...
长年
cháng nián
Suốt năm, quanh năm; lâu dài.
长年累月
cháng nián lěi yuè
Suốt năm này qua tháng nọ, trong thời gi...
长征
cháng zhēng
Cuộc hành trình dài (có thể dùng trong n...
长房
cháng fáng
Nhà trưởng họ, người đứng đầu gia tộc.
长揖
cháng yī
Cúi chào dài như một nghi thức tôn kính ...

Hiển thị 11221 đến 11250 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...