Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11221 đến 11250 của 12077 tổng từ

zhá
Cắt, chặt (thường dùng trong ngữ cảnh nô...
jiàn
Chìa khóa, phím (trong máy tính), yếu tố...
镇唬
zhèn hǔ
Hù dọa, đe dọa để gây sợ hãi (thường man...
镇定
zhèn dìng
Giữ bình tĩnh, ổn định tinh thần.
镏子
liú zi
Một loại đồ trang sức bằng vàng hoặc bạc...
镑张
bàng zhāng
Bảng Anh (đơn vị tiền tệ của Vương quốc ...
镜头
jìng tóu
Ống kính máy ảnh/quay phim
长孙
zhǎng sūn
Cháu đích tôn (con trai đầu lòng của con...
长安
Cháng'ān
Trường An - Cố đô của Trung Quốc dưới cá...
长官
zhǎng guān
Cấp trên, quan chức cấp cao.
长工
cháng gōng
Người làm thuê dài hạn, công nhân dài hạ...
长年
cháng nián
Suốt năm, quanh năm; lâu dài.
长年累月
cháng nián lěi yuè
Suốt năm này qua tháng nọ, trong thời gi...
长征
cháng zhēng
Cuộc hành quân dài, đặc biệt ám chỉ cuộc...
长房
cháng fáng
Nhà trưởng họ, người đứng đầu gia tộc.
长揖
cháng yī
Cúi chào dài như một nghi thức tôn kính ...
长斋
cháng zhāi
Ăn chay trường, thực hiện chế độ ăn kiên...
长春不老
cháng chūn bù lǎo
Không già đi, giữ mãi tuổi xuân. Thường ...
长枕大衾
cháng zhěn dà qīn
Tình cảm vợ chồng gắn bó, thân mật (biểu...
长眠
cháng mián
Ngủ dài (ám chỉ sự qua đời, nằm xuống).
长空
cháng kōng
Bầu trời cao rộng, mênh mông.
长篇
cháng piān
Tác phẩm dài, bài viết dài.
长篇大论
cháng piān dà lùn
Bài phát biểu hoặc bài viết rất dài và c...
长篇小说
cháng piān xiǎo shuō
Tiểu thuyết dài, tác phẩm văn học dài hơ...
长缨
cháng yīng
Dải tua dài, dải ruy-băng dài.
长膘
zhǎng biāo
Tăng cân, lên ký (thường nói về động vật...
长舌
cháng shé
Người hay nói nhiều, thường dùng để chỉ ...
长虹
cháng hóng
Cầu vồng dài, tượng trưng cho vẻ đẹp của...
长衫
cháng shān
Áo dài truyền thống của nam giới Trung Q...
长诗
cháng shī
Bài thơ dài, thường kể chuyện hoặc miêu ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...