Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镇定

Pinyin: zhèn dìng

Meanings: Bình tĩnh, ổn định; làm cho ai đó bình tĩnh lại., Calm, stable; to calm someone down., ①遇到紧急情况不慌乱。[例]保持镇定。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 真, 钅, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①遇到紧急情况不慌乱。[例]保持镇定。

Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh.

Example: 面对危机,他表现得非常镇定。

Example pinyin: miàn duì wēi jī , tā biǎo xiàn dé fēi cháng zhèn dìng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khủng hoảng, anh ấy thể hiện sự bình tĩnh đáng kể.

镇定
zhèn dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình tĩnh, ổn định; làm cho ai đó bình tĩnh lại.

Calm, stable; to calm someone down.

遇到紧急情况不慌乱。保持镇定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镇定 (zhèn dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung