Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长揖

Pinyin: cháng yī

Meanings: Cúi chào dài như một nghi thức tôn kính trong văn hóa cổ., A deep bow as a gesture of respect in ancient culture., ①旧时拱手高举继而落下的一种敬礼。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 长, 咠, 扌

Chinese meaning: ①旧时拱手高举继而落下的一种敬礼。

Grammar: Được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ điển.

Example: 他对长辈行了一个长揖。

Example pinyin: tā duì zhǎng bèi xíng le yí gè cháng yī 。

Tiếng Việt: Anh ấy cúi chào dài trước bậc trưởng bối.

长揖
cháng yī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi chào dài như một nghi thức tôn kính trong văn hóa cổ.

A deep bow as a gesture of respect in ancient culture.

旧时拱手高举继而落下的一种敬礼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长揖 (cháng yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung