Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长征
Pinyin: cháng zhēng
Meanings: Cuộc hành trình dài (có thể dùng trong ngữ cảnh lịch sử như Cuộc Trường Chinh của Trung Quốc)., A long journey (historically refers to the Long March in China)., ①旅行;远行。[例]秦时明月汉时关,万里长征人未还。——唐·王昌龄《出塞》。[例]长途出征,特指中国工农红军1934—1935年由江西转移到陕北的二万五千里长征。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 长, 彳, 正
Chinese meaning: ①旅行;远行。[例]秦时明月汉时关,万里长征人未还。——唐·王昌龄《出塞》。[例]长途出征,特指中国工农红军1934—1935年由江西转移到陕北的二万五千里长征。
Grammar: Là danh từ, thường chỉ sự kiện hoặc hành trình quan trọng kéo dài qua thời gian và không gian lớn.
Example: 红军完成了艰苦的长征。
Example pinyin: hóng jūn wán chéng le jiān kǔ de cháng zhēng 。
Tiếng Việt: Quân đỏ đã hoàn thành cuộc Trường Chinh gian khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc hành trình dài (có thể dùng trong ngữ cảnh lịch sử như Cuộc Trường Chinh của Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
A long journey (historically refers to the Long March in China).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旅行;远行。秦时明月汉时关,万里长征人未还。——唐·王昌龄《出塞》。长途出征,特指中国工农红军1934—1935年由江西转移到陕北的二万五千里长征
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!