Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锥子
Pinyin: zhuī zi
Meanings: Cái đục, dụng cụ có đầu nhọn dùng để đục lỗ trên bề mặt cứng như gỗ hoặc da., Awl, a pointed tool used for making holes in hard surfaces like wood or leather., ①用于刻划表面或穿刺小孔(如在皮革或木面上)的一种尖头工具,其刃尖根据不同用途而有不同尖状。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 钅, 隹, 子
Chinese meaning: ①用于刻划表面或穿刺小孔(如在皮革或木面上)的一种尖头工具,其刃尖根据不同用途而有不同尖状。
Grammar: Là danh từ, thường đứng trước động từ để mô tả hành động sử dụng công cụ này.
Example: 他用锥子在皮革上打了个孔。
Example pinyin: tā yòng zhuī zǐ zài pí gé shàng dǎ le gè kǒng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng cái đục để tạo một lỗ trên miếng da.

📷 Paris, Pháp 24/03/2017: Tàu La Boudeuse neo đậu trên bờ kè sông Seine - bến cảng Gros-Caillou ở Paris
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái đục, dụng cụ có đầu nhọn dùng để đục lỗ trên bề mặt cứng như gỗ hoặc da.
Nghĩa phụ
English
Awl, a pointed tool used for making holes in hard surfaces like wood or leather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于刻划表面或穿刺小孔(如在皮革或木面上)的一种尖头工具,其刃尖根据不同用途而有不同尖状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
