Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镜头

Pinyin: jìng tóu

Meanings: Ống kính (của máy ảnh, máy quay); góc nhìn trong phim., Lens (of a camera or camcorder); scene perspective in a movie., ①装着镜子的梳妆台。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 竟, 钅, 头

Chinese meaning: ①装着镜子的梳妆台。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh nhiếp ảnh hoặc điện ảnh.

Example: 摄影师调整了镜头的角度。

Example pinyin: shè yǐng shī tiáo zhěng le jìng tóu de jiǎo dù 。

Tiếng Việt: Nhiếp ảnh gia đã điều chỉnh góc độ của ống kính.

镜头
jìng tóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống kính (của máy ảnh, máy quay); góc nhìn trong phim.

Lens (of a camera or camcorder); scene perspective in a movie.

装着镜子的梳妆台

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镜头 (jìng tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung