Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长官

Pinyin: zhǎng guān

Meanings: Cấp trên, quan chức cấp cao., Superior officer, high-ranking official., ①旧指地位高的官吏,也泛指官吏。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 长, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①旧指地位高的官吏,也泛指官吏。

Grammar: Thường đứng trước động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu.

Example: 请听从长官的指示。

Example pinyin: qǐng tīng cóng zhǎng guān de zhǐ shì 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng tuân theo chỉ thị của cấp trên.

长官
zhǎng guān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp trên, quan chức cấp cao.

Superior officer, high-ranking official.

旧指地位高的官吏,也泛指官吏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长官 (zhǎng guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung