Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镏子

Pinyin: liú zi

Meanings: Một loại đồ trang sức bằng vàng hoặc bạc, có thể là vòng cổ hoặc nhẫn., A kind of gold or silver jewelry, like a necklace or ring., ①(北方方言)∶戒指的别称。*②一种土家族乐奏,谓打镏子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 留, 钅, 子

Chinese meaning: ①(北方方言)∶戒指的别称。*②一种土家族乐奏,谓打镏子。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết với hậu tố 子 (tử), biểu thị đồ vật nhỏ gọn. Thường xuất hiện trong văn cảnh về trang sức.

Example: 她戴着一只漂亮的镏子。

Example pinyin: tā dài zhe yì zhī piào liang de liù zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang đeo một chiếc nhẫn rất đẹp.

镏子
liú zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại đồ trang sức bằng vàng hoặc bạc, có thể là vòng cổ hoặc nhẫn.

A kind of gold or silver jewelry, like a necklace or ring.

(北方方言)∶戒指的别称

一种土家族乐奏,谓打镏子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镏子 (liú zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung