Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镇唬

Pinyin: zhèn hǔ

Meanings: Hù dọa, đe dọa để gây sợ hãi (thường mang ý nghĩa tiêu cực)., To intimidate or threaten to instill fear (usually has a negative connotation)., ①(口)∶镇吓蒙唬。[例]他那两下子也想镇唬我们,差点儿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 真, 钅, 口, 虎

Chinese meaning: ①(口)∶镇吓蒙唬。[例]他那两下子也想镇唬我们,差点儿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hành vi xấu.

Example: 他经常用谎言来镇唬别人。

Example pinyin: tā jīng cháng yòng huǎng yán lái zhèn hǔ bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ta thường dùng lời nói dối để hù dọa người khác.

镇唬 - zhèn hǔ
镇唬
zhèn hǔ

📷 Mới

镇唬
zhèn hǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hù dọa, đe dọa để gây sợ hãi (thường mang ý nghĩa tiêu cực).

To intimidate or threaten to instill fear (usually has a negative connotation).

(口)∶镇吓蒙唬。他那两下子也想镇唬我们,差点儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...