Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长工
Pinyin: cháng gōng
Meanings: Người làm thuê dài hạn, công nhân dài hạn., Long-term worker, hired laborer., ①旧时靠给地主、富农长年干活为生的贫雇农。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 长, 工
Chinese meaning: ①旧时靠给地主、富农长年干活为生的贫雇农。
Grammar: Liên quan đến lao động nông nghiệp truyền thống.
Example: 他是一名长工。
Example pinyin: tā shì yì míng cháng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một công nhân dài hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người làm thuê dài hạn, công nhân dài hạn.
Nghĩa phụ
English
Long-term worker, hired laborer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时靠给地主、富农长年干活为生的贫雇农
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!