Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长安
Pinyin: Cháng'ān
Meanings: Trường An - Cố đô của Trung Quốc dưới các triều đại Hán và Đường., Chang'an - The ancient capital of China during the Han and Tang dynasties., ①长安地名始于秦朝,西汉、隋、唐等朝的都城,在今陕西西安一带。
HSK Level: 5
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 10
Radicals: 长, 女, 宀
Chinese meaning: ①长安地名始于秦朝,西汉、隋、唐等朝的都城,在今陕西西安一带。
Grammar: Tên địa danh cố định, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 长安是中国古代的繁华都市。
Example pinyin: cháng ān shì zhōng guó gǔ dài de fán huá dū shì 。
Tiếng Việt: Trường An là thành phố phồn hoa của Trung Quốc cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường An - Cố đô của Trung Quốc dưới các triều đại Hán và Đường.
Nghĩa phụ
English
Chang'an - The ancient capital of China during the Han and Tang dynasties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长安地名始于秦朝,西汉、隋、唐等朝的都城,在今陕西西安一带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!