Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锯齿

Pinyin: jù chǐ

Meanings: Răng cưa (phần có răng của lưỡi cưa), Saw teeth (the toothed part of a saw blade), ①锯条上的尖齿或形状或排列如锯齿的动物牙齿或机器的齿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 居, 钅, 齿

Chinese meaning: ①锯条上的尖齿或形状或排列如锯齿的动物牙齿或机器的齿。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để mô tả đặc điểm hoặc một phần cụ thể của dụng cụ cắt.

Example: 这把锯子的锯齿很锋利。

Example pinyin: zhè bǎ jù zǐ de jù chǐ hěn fēng lì 。

Tiếng Việt: Những răng cưa của cái cưa này rất sắc.

锯齿 - jù chǐ
锯齿
jù chǐ

📷 Chăm sóc yêu thương dịu dàng

锯齿
jù chǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răng cưa (phần có răng của lưỡi cưa)

Saw teeth (the toothed part of a saw blade)

锯条上的尖齿或形状或排列如锯齿的动物牙齿或机器的齿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...