Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长年

Pinyin: cháng nián

Meanings: Suốt năm, quanh năm; lâu dài., All year round; long term., ①终年;全年。[例]筑路工人长年奋战在风雪高原。[例][方言]长年雇工。*②寿命长。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 长, 年

Chinese meaning: ①终年;全年。[例]筑路工人长年奋战在风雪高原。[例][方言]长年雇工。*②寿命长。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc phó từ, tùy vào bối cảnh câu. Thường dùng để nhấn mạnh thời gian kéo dài.

Example: 他长年在外工作。

Example pinyin: tā cháng nián zài wài gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc xa nhà suốt năm.

长年
cháng nián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt năm, quanh năm; lâu dài.

All year round; long term.

终年;全年。筑路工人长年奋战在风雪高原。[方言]长年雇工

寿命长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长年 (cháng nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung