Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长年累月
Pinyin: cháng nián lěi yuè
Meanings: Suốt năm này qua tháng nọ, trong thời gian dài., Year after year, month after month; over a long period of time., 长年整年;累月很多个月。形容经过了很多年月。[出处]巴金《短简·给一个孩子》“一件重大的事情要经过长年累月的努力才能够有成就。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 长, 年, 田, 糸, 月
Chinese meaning: 长年整年;累月很多个月。形容经过了很多年月。[出处]巴金《短简·给一个孩子》“一件重大的事情要经过长年累月的努力才能够有成就。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi hình thái.
Example: 他们长年累月地工作。
Example pinyin: tā men cháng nián lěi yuè dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Họ làm việc suốt năm này qua tháng nọ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt năm này qua tháng nọ, trong thời gian dài.
Nghĩa phụ
English
Year after year, month after month; over a long period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长年整年;累月很多个月。形容经过了很多年月。[出处]巴金《短简·给一个孩子》“一件重大的事情要经过长年累月的努力才能够有成就。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế