Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长孙

Pinyin: zhǎng sūn

Meanings: Cháu đích tôn (con trai đầu lòng của con trai trưởng)., The eldest grandson., ①长子的长子;最年长的孙子。*②复姓。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 长, 子, 小

Chinese meaning: ①长子的长子;最年长的孙子。*②复姓。

Grammar: Dùng để chỉ vị trí quan trọng trong gia phả.

Example: 他是家里的长孙。

Example pinyin: tā shì jiā lǐ de zhǎng sūn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là cháu đích tôn trong gia đình.

长孙
zhǎng sūn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháu đích tôn (con trai đầu lòng của con trai trưởng).

The eldest grandson.

长子的长子;最年长的孙子

复姓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长孙 (zhǎng sūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung