Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7651 đến 7680 của 12077 tổng từ

珠翠
zhū cuì
Ngọc trai và đá quý xanh. Dùng để chỉ đồ...
班主任
bān zhǔ rèn
Giáo viên chủ nhiệm, phụ trách và quản l...
琅琅
láng láng
Âm thanh rõ ràng, vang vọng, thường dùng...
理事
lǐ shì
Người phụ trách công việc, thành viên ba...
理会
lǐ huì
Hiểu rõ, nhận thức được điều gì đó; chú ...
理当
lǐ dāng
Đáng lý ra, lẽ ra phải làm.
理论
lǐ lùn
Lý thuyết, hệ thống kiến thức giải thích...
琐事
suǒshì
Những việc nhỏ nhặt, vụn vặt hàng ngày.
琐碎
suǒsuì
Nhỏ nhặt, vụn vặt, không quan trọng.
琴瑟
qín sè
Hai loại đàn cổ, biểu trưng cho sự hòa h...
琴键
qín jiàn
Phím đàn (của đàn piano hoặc đàn organ)
琵琶
pí pá
Đàn tỳ bà (một loại đàn cổ truyền của Tr...
琼瑶
qióng yáo
Ngọc đẹp, đôi khi cũng dùng để chỉ điều ...
瑕疵
xiá cī
khuyết điểm, lỗi, tỳ vết
瑞香
ruì xiāng
Hoa thụy hương, một loại hoa có mùi thơm...
瑟瑟
sè sè
Rùng mình vì lạnh hoặc sợ hãi; cũng có t...
Mã não, một loại đá quý thường có vân đa...
瑰丽
guī lì
Rực rỡ, tuyệt đẹp; thường dùng để miêu t...
璧还
bì huán
Trả lại một món đồ quý giá cho người khá...
瓜代
guā dài
Thay thế, luân phiên nhau (như việc thay...
瓜连
guā lián
Liên quan chặt chẽ với nhau, giống như d...
Ngói, vật liệu xây dựng mái nhà.
瓦刀
wǎ dāo
Dao lợp ngói, dụng cụ dùng trong xây dựn...
瓦匠
wǎ jiàng
Thợ xây, người chuyên làm việc với gạch ...
瓦坯
wǎ pī
Ngói chưa nung, ngói thô.
瓦垄
wǎ lǒng
Mái nhà lợp ngói có rãnh thoát nước.
瓦工
wǎ gōng
Công việc thợ xây, nghề xây dựng.
瓦罐
wǎ guàn
Cái bình, chum bằng đất nung dùng để đựn...
瓦面
wǎ miàn
Mái nhà lợp bằng ngói
瓮城
wèng chéng
Cửa thành hình vòm, cửa thành nhỏ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...