Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珍
Pinyin: zhēn
Meanings: Quý giá, trân trọng, bảo vật., Precious, treasure, cherish., ①珠玉等宝物:珍宝。珍珠。奇珍异宝。席珍待聘(“席珍”,坐席上的宝石,喻怀才待用)。*②宝贵的,贵重的:珍贵。珍奇。珍稀。珍闻。珍玩(贵重的供赏玩的东西)。*③重视,爱惜:珍视。珍爱。珍重(zhòng)。珍存。珍藏(cáng)。*④精美的食物:珍羞(亦作“珍馐”)。八珍。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 㐱, 王
Chinese meaning: ①珠玉等宝物:珍宝。珍珠。奇珍异宝。席珍待聘(“席珍”,坐席上的宝石,喻怀才待用)。*②宝贵的,贵重的:珍贵。珍奇。珍稀。珍闻。珍玩(贵重的供赏玩的东西)。*③重视,爱惜:珍视。珍爱。珍重(zhòng)。珍存。珍藏(cáng)。*④精美的食物:珍羞(亦作“珍馐”)。八珍。
Hán Việt reading: trân
Grammar: Là danh từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh. Khi làm danh từ, nó đề cập đến thứ gì đó quý giá; khi làm tính từ, nó mô tả sự đáng quý.
Example: 这是我家的珍宝。
Example pinyin: zhè shì wǒ jiā de zhēn bǎo 。
Tiếng Việt: Đây là báu vật của gia đình tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quý giá, trân trọng, bảo vật.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Precious, treasure, cherish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珍宝。珍珠。奇珍异宝。席珍待聘(“席珍”,坐席上的宝石,喻怀才待用)
珍贵。珍奇。珍稀。珍闻。珍玩(贵重的供赏玩的东西)
珍视。珍爱。珍重(zhòng)。珍存。珍藏(cáng)
珍羞(亦作“珍馐”)。八珍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!