Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珠玉
Pinyin: zhū yù
Meanings: Ngọc trai và ngọc bích. Thường chỉ những thứ quý giá, đẹp đẽ., Pearls and jade. Often refers to precious and beautiful things., ①珠和玉;泛指珠宝。*②比喻妙语或美好的诗文。*③比喻丰姿俊秀的人;亦喻俊杰,英才。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 朱, 王, 丶
Chinese meaning: ①珠和玉;泛指珠宝。*②比喻妙语或美好的诗文。*③比喻丰姿俊秀的人;亦喻俊杰,英才。
Grammar: Danh từ kép, thường được dùng để chỉ vật quý giá trong văn cảnh trang trọng.
Example: 这些首饰都是用最好的珠玉制成的。
Example pinyin: zhè xiē shǒu shì dōu shì yòng zuì hǎo de zhū yù zhì chéng de 。
Tiếng Việt: Những món đồ trang sức này đều được làm từ những loại ngọc trai và ngọc bích tốt nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc trai và ngọc bích. Thường chỉ những thứ quý giá, đẹp đẽ.
Nghĩa phụ
English
Pearls and jade. Often refers to precious and beautiful things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珠和玉;泛指珠宝
比喻妙语或美好的诗文
比喻丰姿俊秀的人;亦喻俊杰,英才
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!