Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珍视

Pinyin: zhēn shì

Meanings: Đánh giá cao, trân trọng., To value highly, to cherish., ①珍爱重视。[例]像一件古玩,因其年代久远而受到珍视。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 㐱, 王, 礻, 见

Chinese meaning: ①珍爱重视。[例]像一件古玩,因其年代久远而受到珍视。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ.

Example: 我们要珍视友谊。

Example pinyin: wǒ men yào zhēn shì yǒu yì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần trân trọng tình bạn.

珍视
zhēn shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá cao, trân trọng.

To value highly, to cherish.

珍爱重视。像一件古玩,因其年代久远而受到珍视

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珍视 (zhēn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung