Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珍稀

Pinyin: zhēn xī

Meanings: Rất quý hiếm và hiếm có., Very rare and scarce., ①珍贵而稀少的。[例]珍稀动物。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 㐱, 王, 希, 禾

Chinese meaning: ①珍贵而稀少的。[例]珍稀动物。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả các loài động thực vật hoặc tài nguyên cực kỳ hiếm có.

Example: 这种植物非常珍稀。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù fēi cháng zhēn xī 。

Tiếng Việt: Loại cây này rất quý hiếm.

珍稀
zhēn xī
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất quý hiếm và hiếm có.

Very rare and scarce.

珍贵而稀少的。珍稀动物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珍稀 (zhēn xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung