Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠帘

Pinyin: zhū lián

Meanings: Màn cửa đính ngọc trai., Pearl-embroidered curtain., ①用线穿成一条条垂直串珠构成的帘幕。[例]散入珠帘。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 朱, 王, 巾, 穴

Chinese meaning: ①用线穿成一条条垂直串珠构成的帘幕。[例]散入珠帘。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。

Grammar: Dùng để miêu tả màn hoặc rèm trang trí bằng ngọc trai.

Example: 她轻轻掀开珠帘走了进去。

Example pinyin: tā qīng qīng xiān kāi zhū lián zǒu le jìn qù 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhẹ nhàng vén tấm rèm đính ngọc trai và bước vào.

珠帘
zhū lián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màn cửa đính ngọc trai.

Pearl-embroidered curtain.

用线穿成一条条垂直串珠构成的帘幕。散入珠帘。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠帘 (zhū lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung