Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琼瑶

Pinyin: qióng yáo

Meanings: Ngọc đẹp, đôi khi cũng dùng để chỉ điều gì đó quý giá, cao sang, ví dụ như tên riêng của nhà văn nổi tiếng Quỳnh Dao., Beautiful jade, sometimes also used to refer to something precious or noble (e.g., famous writer Qiong Yao)., 琼美玉。琼浆美酒。古代传说用美玉制成的浆液,喝了可以成仙。比喻仙水和名贵的美酒、饮料等。亦作琼浆玉液”、玉液琼浆”、金波玉液”、玉液金波”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 京, 王, 䍃

Chinese meaning: 琼美玉。琼浆美酒。古代传说用美玉制成的浆液,喝了可以成仙。比喻仙水和名贵的美酒、饮料等。亦作琼浆玉液”、玉液琼浆”、金波玉液”、玉液金波”。

Grammar: Dùng trong cả nghĩa thực (đồ trang sức) lẫn nghĩa biểu trưng (cái gì đó quý báu).

Example: 她的名字叫琼瑶。

Example pinyin: tā de míng zì jiào qióng yáo 。

Tiếng Việt: Tên cô ấy là Quỳnh Dao.

琼瑶
qióng yáo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc đẹp, đôi khi cũng dùng để chỉ điều gì đó quý giá, cao sang, ví dụ như tên riêng của nhà văn nổi tiếng Quỳnh Dao.

Beautiful jade, sometimes also used to refer to something precious or noble (e.g., famous writer Qiong Yao).

琼美玉。琼浆美酒。古代传说用美玉制成的浆液,喝了可以成仙。比喻仙水和名贵的美酒、饮料等。亦作琼浆玉液”、玉液琼浆”、金波玉液”、玉液金波”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琼瑶 (qióng yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung