Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珍奇

Pinyin: zhēn qí

Meanings: Quý hiếm và kỳ lạ., Rare and peculiar., ①珍贵而稀奇。[例]珍奇的动物。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 㐱, 王, 可, 大

Chinese meaning: ①珍贵而稀奇。[例]珍奇的动物。

Grammar: Dùng làm tính từ để mô tả sự quý hiếm và độc đáo của một đối tượng.

Example: 这个博物馆里有很多珍奇的展品。

Example pinyin: zhè ge bó wù guǎn lǐ yǒu hěn duō zhēn qí de zhǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Trong bảo tàng này có rất nhiều hiện vật quý hiếm và kỳ lạ.

珍奇
zhēn qí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quý hiếm và kỳ lạ.

Rare and peculiar.

珍贵而稀奇。珍奇的动物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...