Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琐事
Pinyin: suǒshì
Meanings: Những việc nhỏ nhặt, vụn vặt hàng ngày., Trivial matters or small daily tasks., ①古同“陵”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 王, 事
Chinese meaning: ①古同“陵”。
Grammar: Là danh từ ghép, có thể đứng độc lập trong câu.
Example: 他总是忙于各种琐事。
Example pinyin: tā zǒng shì máng yú gè zhǒng suǒ shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn bận rộn với đủ loại việc vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những việc nhỏ nhặt, vụn vặt hàng ngày.
Nghĩa phụ
English
Trivial matters or small daily tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“陵”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!