Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珍重
Pinyin: zhēn zhòng
Meanings: Trân trọng, giữ gìn sức khỏe (thường dùng khi chia tay)., To take care, to treasure one’s health (often used when saying goodbye)., ①重视;爱惜。[例]珍重两国的团结。*②保重身体。[例]临别时互道珍重。[例]负载珍重。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐱, 王, 重
Chinese meaning: ①重视;爱惜。[例]珍重两国的团结。*②保重身体。[例]临别时互道珍重。[例]负载珍重。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lời căn dặn hoặc chào tạm biệt.
Example: 他嘱咐我一定要珍重身体。
Example pinyin: tā zhǔ fù wǒ yí dìng yào zhēn zhòng shēn tǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dặn tôi nhất định phải giữ gìn sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trân trọng, giữ gìn sức khỏe (thường dùng khi chia tay).
Nghĩa phụ
English
To take care, to treasure one’s health (often used when saying goodbye).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重视;爱惜。珍重两国的团结
保重身体。临别时互道珍重。负载珍重。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!