Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 241 đến 270 của 12077 tổng từ

不朽
bù xiǔ
Bất diệt, vĩnh cửu.
不止
bù zhǐ
Không chỉ, không dừng lại ở
不相上下
bù xiāng shàng xià
Ngang nhau, không phân thắng bại
不相为谋
bù xiāng wéi móu
Không hợp tác cùng nhau, không bàn bạc v...
不碍
bù ài
Không trở ngại, không ảnh hưởng.
不禁
bù jīn
Không kìm nén được, không nhịn được
不端
bù duān
Hành vi sai trái, không đúng đắn.
不管不顾
bù guǎn bù gù
Không quan tâm, coi nhẹ mọi thứ xung qua...
不约而同
bù yuē ér tóng
Không hẹn mà cùng làm giống nhau
不绝于耳
bù jué yú ěr
Liên tục vang lên bên tai, không dứt.
不耐烦
bù nài fán
Không kiên nhẫn, mất bình tĩnh.
不能不
bù néng bù
Không thể không, buộc phải làm gì.
不能自已
bù néng zì yǐ
Không thể tự kiềm chế bản thân, thường l...
不能自拔
bù néng zì bá
Không thể thoát khỏi tình trạng khó khăn...
不自量力
bù zì liàng lì
Không biết lượng sức mình, làm điều vượt...
不若
bù ruò
Không bằng, không sánh được.
不虚此行
bù xū cǐ xíng
Không uổng công đi chuyến này, đạt được ...
不计其数
bù jì qí shù
Không thể đếm được, vô số.
不记前仇
bù jì qián chóu
Không nhớ thù cũ, sẵn sàng bỏ qua quá kh...
不识之无
bù shí zhī wú
Không biết chữ nghĩa cơ bản (chỉ người m...
不识抬举
bù shí tái jǔ
Không biết điều, không cảm kích khi được...
不足
bùzú
Không đủ, thiếu thốn
不足介意
bù zú jiè yì
Không đáng để bận tâm, không quan trọng.
不轨
bù guǐ
Không đúng đắn, bất chính, sai trái.
不辞
bù cí
Không từ chối, sẵn sàng chấp nhận dù khó...
不辞劳苦
bù cí láo kǔ
Không ngại vất vả, chịu đựng gian khổ để...
不辞而别
bù cí ér bié
Không chào tạm biệt mà tự ý rời đi, khôn...
不近人情
bù jìn rén qíng
Không hợp tình hợp lý, thiếu sự thông cả...
丑化
chǒu huà
Làm cho ai/cái gì trở nên xấu xí hoặc bị...
丑态
chǒu tài
Hình thái, dáng vẻ xấu xí hoặc lố bịch.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...