Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不绝于耳
Pinyin: bù jué yú ěr
Meanings: Liên tục vang lên bên tai, không dứt., Continuously heard without stopping., 绝断。声音在耳边不断鸣响。[出处]清·刘鹗《老残游记》第二回“这是台下叫好的声音不绝于耳。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 纟, 色, 于, 耳
Chinese meaning: 绝断。声音在耳边不断鸣响。[出处]清·刘鹗《老残游记》第二回“这是台下叫好的声音不绝于耳。”
Grammar: Diễn tả cảm giác âm thanh kéo dài liên tục, không ngừng nghỉ.
Example: 音乐声不绝于耳。
Example pinyin: yīn yuè shēng bù jué yú ěr 。
Tiếng Việt: Âm nhạc liên tục vang lên bên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục vang lên bên tai, không dứt.
Nghĩa phụ
English
Continuously heard without stopping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝断。声音在耳边不断鸣响。[出处]清·刘鹗《老残游记》第二回“这是台下叫好的声音不绝于耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế