Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不相为谋

Pinyin: bù xiāng wéi móu

Meanings: Không hợp tác cùng nhau, không bàn bạc với nhau vì quan điểm khác biệt., Do not cooperate or consult with each other due to differing views., 谋商量。相互之间没法商量。指彼此观点不同,不宜共同谋划事情。[出处]《论语·卫灵公》“道不同,不相为谋。”[例]多是有些闻望,含有民党性质,与政府不~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十三回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 木, 目, 为, 某, 讠

Chinese meaning: 谋商量。相互之间没法商量。指彼此观点不同,不宜共同谋划事情。[出处]《论语·卫灵公》“道不同,不相为谋。”[例]多是有些闻望,含有民党性质,与政府不~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十三回。

Grammar: Thường được sử dụng khi nói về việc không thể hợp tác do bất đồng quan điểm hoặc mục tiêu.

Example: 两人志不同道不合,自然不相为谋。

Example pinyin: liǎng rén zhì bù tóng dào bù hé , zì rán bù xiāng wéi móu 。

Tiếng Việt: Hai người chí hướng khác nhau, tự nhiên không hợp tác được.

不相为谋
bù xiāng wéi móu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hợp tác cùng nhau, không bàn bạc với nhau vì quan điểm khác biệt.

Do not cooperate or consult with each other due to differing views.

谋商量。相互之间没法商量。指彼此观点不同,不宜共同谋划事情。[出处]《论语·卫灵公》“道不同,不相为谋。”[例]多是有些闻望,含有民党性质,与政府不~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...