Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不禁
Pinyin: bù jīn
Meanings: Không kiềm chế được, không nhịn được., Unable to restrain oneself, can’t help but do something., ①抑制不住,不由得。[例]不禁失笑。[例]不禁鼓起掌来。[例]不禁不由。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 林, 示
Chinese meaning: ①抑制不住,不由得。[例]不禁失笑。[例]不禁鼓起掌来。[例]不禁不由。
Grammar: Phó từ này đứng trước động từ để diễn tả hành động tự nhiên, không kiểm soát được.
Example: 听了这个笑话,他不禁笑了起来。
Example pinyin: tīng le zhè ge xiào huà , tā bù jīn xiào le qǐ lái 。
Tiếng Việt: Nghe xong câu chuyện cười này, anh ấy không nhịn được cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không kiềm chế được, không nhịn được.
Nghĩa phụ
English
Unable to restrain oneself, can’t help but do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抑制不住,不由得。不禁失笑。不禁鼓起掌来。不禁不由
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!