Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不约而同
Pinyin: bù yuē ér tóng
Meanings: Không hẹn mà gặp, tự nhiên cùng làm một việc giống nhau., Coincidentally do the same thing without prior agreement., 约相约。事先没有约定而相互一致。[出处]《史记·平津侯主父列传》“应对而皆动,不谋而俱起,不约而同会。”[例]中军元帅栾书,~,亦至朝门,正遇胥童引兵到来。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十九回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 勺, 纟, 口
Chinese meaning: 约相约。事先没有约定而相互一致。[出处]《史记·平津侯主父列传》“应对而皆动,不谋而俱起,不约而同会。”[例]中军元帅栾书,~,亦至朝门,正遇胥童引兵到来。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十九回。
Grammar: Dùng để miêu tả sự trùng hợp ngẫu nhiên giữa nhiều người.
Example: 大家不约而同地鼓起掌来。
Example pinyin: dà jiā bù yuē ér tóng dì gǔ qǐ zhǎng lái 。
Tiếng Việt: Mọi người không hẹn mà cùng vỗ tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hẹn mà gặp, tự nhiên cùng làm một việc giống nhau.
Nghĩa phụ
English
Coincidentally do the same thing without prior agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
约相约。事先没有约定而相互一致。[出处]《史记·平津侯主父列传》“应对而皆动,不谋而俱起,不约而同会。”[例]中军元帅栾书,~,亦至朝门,正遇胥童引兵到来。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế