Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不相上下
Pinyin: bù xiāng shàng xià
Meanings: Ngang nhau, không phân cao thấp., About equal, neither being better than the other., 分不出高低好坏。形容水平相当。[出处]唐·陆龟蒙《蠹化》“翳叶仰啮,如饥蚕之速,不相上下。”[例]以愚观之,晋楚互为雌雄,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十五回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 木, 目, ⺊, 卜
Chinese meaning: 分不出高低好坏。形容水平相当。[出处]唐·陆龟蒙《蠹化》“翳叶仰啮,如饥蚕之速,不相上下。”[例]以愚观之,晋楚互为雌雄,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十五回。
Grammar: Dùng để so sánh sự ngang bằng giữa hai đối tượng, thường là về khả năng, thành tích, hoặc chất lượng.
Example: 这两支队伍的实力不相上下。
Example pinyin: zhè liǎng zhī duì wu de shí lì bù xiāng shàng xià 。
Tiếng Việt: Sức mạnh của hai đội này ngang nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngang nhau, không phân cao thấp.
Nghĩa phụ
English
About equal, neither being better than the other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分不出高低好坏。形容水平相当。[出处]唐·陆龟蒙《蠹化》“翳叶仰啮,如饥蚕之速,不相上下。”[例]以愚观之,晋楚互为雌雄,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế