Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不足
Pinyin: bù zú
Meanings: Không đủ, thiếu hụt., Insufficient, inadequate., ①不充足,不够,满足不了需要。[例]二十尚不足。——《乐府诗集·陌上桑》。[例]最爱湖东行不足。——唐·白居易《钱塘湖春行》。*②缺少或没有。[例]信心不足。*③少于,不到。[例]不足一千。*④不能;不可以。[例]此中语云:“不足为外人道也。”——晋·陶渊明《桃花源记》。*⑤不值得,不必。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 口, 龰
Chinese meaning: ①不充足,不够,满足不了需要。[例]二十尚不足。——《乐府诗集·陌上桑》。[例]最爱湖东行不足。——唐·白居易《钱塘湖春行》。*②缺少或没有。[例]信心不足。*③少于,不到。[例]不足一千。*④不能;不可以。[例]此中语云:“不足为外人道也。”——晋·陶渊明《桃花源记》。*⑤不值得,不必。
Grammar: Dùng để chỉ sự thiếu thốn về số lượng hoặc chất lượng.
Example: 这点钱对他来说是不足的。
Example pinyin: zhè diǎn qián duì tā lái shuō shì bù zú de 。
Tiếng Việt: Số tiền này đối với anh ta là không đủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đủ, thiếu hụt.
Nghĩa phụ
English
Insufficient, inadequate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不充足,不够,满足不了需要。二十尚不足。——《乐府诗集·陌上桑》。最爱湖东行不足。——唐·白居易《钱塘湖春行》
缺少或没有。信心不足
少于,不到。不足一千
“不足为外人道也。”——晋·陶渊明《桃花源记》
不值得,不必
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!