Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不端
Pinyin: bù duān
Meanings: Hành vi sai trái, không đúng đắn., Misconduct or improper behavior., ①不正经,不正直、端庄。[例]行为不端。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 立, 耑
Chinese meaning: ①不正经,不正直、端庄。[例]行为不端。
Grammar: Dùng như một danh từ để chỉ hành động hoặc thái độ sai lệch về đạo đức.
Example: 他的行为不端,受到了批评。
Example pinyin: tā de xíng wéi bù duān , shòu dào le pī píng 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta không đúng đắn nên đã bị phê bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành vi sai trái, không đúng đắn.
Nghĩa phụ
English
Misconduct or improper behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不正经,不正直、端庄。行为不端
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!