Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不朽
Pinyin: bù xiǔ
Meanings: Bất diệt, vĩnh cửu., Immortal, everlasting., ①永不磨灭。[例]不朽的功勋。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 丂, 木
Chinese meaning: ①永不磨灭。[例]不朽的功勋。
Grammar: Được sử dụng để mô tả những điều trường tồn, có giá trị vĩnh viễn.
Example: 伟大的思想是不朽的。
Example pinyin: wěi dà de sī xiǎng shì bù xiǔ de 。
Tiếng Việt: Những tư tưởng vĩ đại là bất diệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bất diệt, vĩnh cửu.
Nghĩa phụ
English
Immortal, everlasting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
永不磨灭。不朽的功勋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!