Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不虚此行

Pinyin: bù xū cǐ xíng

Meanings: Không uổng công đi chuyến này, đạt được mục đích mong muốn., Not in vain; the trip was worthwhile., 蔓藤蔓,引伸为蔓延。既不蔓延,也不分支。比喻说话或写文章简明扼要,不拖泥带水。[出处]宋·周敦颐《爱莲说》“中通外直,不蔓不枝。”[例]做下去,年深日久之后,先生就不再删改你的文章了,只在篇末批些有书有笔,~”之类。——鲁迅《做古文和做好人的秘诀》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 业, 虍, 匕, 止, 亍, 彳

Chinese meaning: 蔓藤蔓,引伸为蔓延。既不蔓延,也不分支。比喻说话或写文章简明扼要,不拖泥带水。[出处]宋·周敦颐《爱莲说》“中通外直,不蔓不枝。”[例]做下去,年深日久之后,先生就不再删改你的文章了,只在篇末批些有书有笔,~”之类。——鲁迅《做古文和做好人的秘诀》。

Grammar: Thường dùng khi nhận xét về kết quả tích cực sau một chuyến đi hoặc trải nghiệm.

Example: 这次旅行让我学到了很多东西,真是不虚此行。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng ràng wǒ xué dào le hěn duō dōng xī , zhēn shì bù xū cǐ xíng 。

Tiếng Việt: Chuyến đi này đã giúp tôi học được nhiều điều, thật không uổng công.

不虚此行
bù xū cǐ xíng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không uổng công đi chuyến này, đạt được mục đích mong muốn.

Not in vain; the trip was worthwhile.

蔓藤蔓,引伸为蔓延。既不蔓延,也不分支。比喻说话或写文章简明扼要,不拖泥带水。[出处]宋·周敦颐《爱莲说》“中通外直,不蔓不枝。”[例]做下去,年深日久之后,先生就不再删改你的文章了,只在篇末批些有书有笔,~”之类。——鲁迅《做古文和做好人的秘诀》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不虚此行 (bù xū cǐ xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung