Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丑化
Pinyin: chǒu huà
Meanings: Làm cho ai/cái gì trở nên xấu xí hoặc bị coi là xấu xa hơn qua cách miêu tả hoặc hành động., To make someone/something appear uglier or worse through description or action., ①把本来不丑的事物歪曲或形容成丑的。[例]丑化劳动人民的形象。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 丑, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①把本来不丑的事物歪曲或形容成丑的。[例]丑化劳动人民的形象。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị tác động (như người, tổ chức).
Example: 媒体丑化了这位演员的形象。
Example pinyin: méi tǐ chǒu huà le zhè wèi yǎn yuán de xíng xiàng 。
Tiếng Việt: Truyền thông đã làm xấu đi hình ảnh của diễn viên này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho ai/cái gì trở nên xấu xí hoặc bị coi là xấu xa hơn qua cách miêu tả hoặc hành động.
Nghĩa phụ
English
To make someone/something appear uglier or worse through description or action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把本来不丑的事物歪曲或形容成丑的。丑化劳动人民的形象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!