Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不轨
Pinyin: bù guǐ
Meanings: Không đúng đắn, bất chính, sai trái., Improper, unlawful, deviant., ①不守法的事。轨,车辙,引申为法度。[例]时国王骄奢,不遵典宪;又多豪右,共为不轨。——《后汉书·张衡传》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 九, 车
Chinese meaning: ①不守法的事。轨,车辙,引申为法度。[例]时国王骄奢,不遵典宪;又多豪右,共为不轨。——《后汉书·张衡传》。
Grammar: Từ này thường mô tả hành động hoặc thái độ không tuân thủ pháp luật hoặc chuẩn mực xã hội. Có thể đi kèm với danh từ hoặc đứng sau động từ.
Example: 他有不轨的行为。
Example pinyin: tā yǒu bù guǐ de xíng wéi 。
Tiếng Việt: Anh ta có hành vi sai trái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đúng đắn, bất chính, sai trái.
Nghĩa phụ
English
Improper, unlawful, deviant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不守法的事。轨,车辙,引申为法度。时国王骄奢,不遵典宪;又多豪右,共为不轨。——《后汉书·张衡传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!