Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不能不
Pinyin: bù néng bù
Meanings: Không thể không, buộc phải làm gì., Cannot help but, have to do something.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: other
Stroke count: 18
Radicals: 一, 䏍
Grammar: Cấu trúc nhấn mạnh sự bắt buộc.
Example: 我不能不去。
Example pinyin: wǒ bù néng bú qù 。
Tiếng Việt: Tôi không thể không đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể không, buộc phải làm gì.
Nghĩa phụ
English
Cannot help but, have to do something.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế