Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不辞劳苦

Pinyin: bù cí láo kǔ

Meanings: Không ngại vất vả, chịu đựng gian khổ để hoàn thành công việc., Not afraid of hardship, enduring difficulties to complete tasks., 辞推托;劳苦劳累辛苦。不逃避劳累辛苦。形容人不怕吃苦,毅力强。[出处]唐·牛肃《纪闻·吴保安》“今日之事,请不辞劳苦。”[例]真正难得的,是她那不会厌倦的同情和~的服务。——朱自清《刘云波女医师》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 舌, 辛, 力, 古, 艹

Chinese meaning: 辞推托;劳苦劳累辛苦。不逃避劳累辛苦。形容人不怕吃苦,毅力强。[出处]唐·牛肃《纪闻·吴保安》“今日之事,请不辞劳苦。”[例]真正难得的,是她那不会厌倦的同情和~的服务。——朱自清《刘云波女医师》。

Grammar: Cấu trúc: 不辞 (không ngại) + 劳苦 (vất vả). Thành ngữ này thường dùng để ca ngợi tinh thần làm việc chăm chỉ.

Example: 为了家人,他不辞劳苦。

Example pinyin: wèi le jiā rén , tā bù cí láo kǔ 。

Tiếng Việt: Vì gia đình, anh ấy không ngại vất vả.

不辞劳苦
bù cí láo kǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngại vất vả, chịu đựng gian khổ để hoàn thành công việc.

Not afraid of hardship, enduring difficulties to complete tasks.

辞推托;劳苦劳累辛苦。不逃避劳累辛苦。形容人不怕吃苦,毅力强。[出处]唐·牛肃《纪闻·吴保安》“今日之事,请不辞劳苦。”[例]真正难得的,是她那不会厌倦的同情和~的服务。——朱自清《刘云波女医师》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不辞劳苦 (bù cí láo kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung