Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不能自已

Pinyin: bù néng zì yǐ

Meanings: Không thể tự kiềm chế bản thân, thường là cảm xúc quá mạnh mẽ., Unable to control oneself, often due to strong emotions., 已停止。指无法控制自己,使激动的情绪平静下来。[出处]唐·卢照邻《寄裴舍人书》“慨然而咏‘富贵他人合,贫贱亲戚离’,因泣下交颐,不能自已。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 䏍, 自, 已

Chinese meaning: 已停止。指无法控制自己,使激动的情绪平静下来。[出处]唐·卢照邻《寄裴舍人书》“慨然而咏‘富贵他人合,贫贱亲戚离’,因泣下交颐,不能自已。”

Grammar: Thường dùng để diễn tả trạng thái mất kiểm soát cảm xúc.

Example: 听到这个好消息时,他激动得不能自已。

Example pinyin: tīng dào zhè ge hǎo xiāo xī shí , tā jī dòng dé bù néng zì yǐ 。

Tiếng Việt: Khi nghe tin tốt này, anh ấy phấn khích đến mức không thể tự kiềm chế.

不能自已
bù néng zì yǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể tự kiềm chế bản thân, thường là cảm xúc quá mạnh mẽ.

Unable to control oneself, often due to strong emotions.

已停止。指无法控制自己,使激动的情绪平静下来。[出处]唐·卢照邻《寄裴舍人书》“慨然而咏‘富贵他人合,贫贱亲戚离’,因泣下交颐,不能自已。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不能自已 (bù néng zì yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung