Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5641 đến 5670 của 12077 tổng từ

故友
gù yǒu
Người bạn cũ
故园
gù yuán
Quê hương cũ
故土
gù tǔ
Quê hương, đất cũ
故地
gù dì
Nơi chốn cũ
故城
gù chéng
Thành phố cũ
故宅
gù zhái
Ngôi nhà cũ
故居
gù jū
Ngôi nhà cũ, thường là nơi ở của người n...
故此
gù cǐ
Do đó, bởi vậy, vì lý do này
故而
gù ér
Cho nên, vì vậy, do đó
效仿
xiào fǎng
Bắt chước, noi gương
效力
xiào lì
Phục vụ, làm việc cho một tổ chức hay cá...
效劳
xiào láo
Phục vụ, tận tâm giúp đỡ
效法
xiào fǎ
Noi theo, làm theo tấm gương
效益
xiào yì
Lợi ích, lợi nhuận
效能
xiào néng
Hiệu năng, khả năng hoạt động
效验
xiào yàn
Hiệu quả thực tế, kết quả kiểm chứng
敌伪
dí wěi
Chỉ chế độ chính quyền bù nhìn do kẻ thù...
敌区
dí qū
Khu vực kiểm soát bởi kẻ thù, vùng đất m...
敌害
dí hài
Tác hại, thiệt hại do kẻ thù gây ra.
敌寇
dí kòu
Kẻ thù xâm lược, ám chỉ những kẻ xâm chi...
敌情
dí qíng
Tình hình, thông tin về kẻ thù, đặc biệt...
敌方
dí fāng
Phía địch, bên kia chiến tuyến
敌档
dí dàng
Kẻ địch ngang hàng, đối thủ cạnh tranh t...
敌焰
dí yàn
Khí thế của kẻ thù, sức mạnh áp đảo của ...
敌特
dí tè
Gián điệp hoặc đặc vụ của kẻ địch.
敌视
dí shì
Thù địch, chống đối
敌舰
dí jiàn
Tàu chiến của kẻ địch.
敌酋
dí qiú
Tướng lĩnh hoặc thủ lĩnh của kẻ địch.
Mở, bật, khởi động; khai sáng, gợi ý.
Kể lại, trình bày; sắp xếp thứ tự.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...