Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5641 đến 5670 của 12092 tổng từ

放纵
fàngzòng
Nuông chiều quá mức, không kiểm soát hàn...
放肆
fàngsì
Lỗ mãng, hỗn láo, không biết giữ phép tắ...
放胆
fàng dǎn
Mạnh dạn, can đảm
放行
fàng xíng
Cho phép đi qua, thông quan
Lý do, nguyên nhân; cố ý.
故业
gù yè
Nghề nghiệp cũ, công việc trước đây.
故交
gù jiāo
Người bạn cũ, bạn thân quen từ lâu.
故伎
gù jì
Kế cũ, mưu mẹo cũ.
故友
gù yǒu
Người bạn cũ
故园
gù yuán
Quê hương cũ
故土
gù tǔ
Quê hương, đất cũ
故地
gù dì
Nơi chốn cũ
故城
gù chéng
Thành phố cũ
故宅
gù zhái
Ngôi nhà cũ
故居
gù jū
Ngôi nhà cũ, thường là nơi ở của người n...
故此
gù cǐ
Do đó, bởi vậy, vì lý do này
故而
gù ér
Cho nên, vì vậy, do đó
效仿
xiào fǎng
Bắt chước, noi theo
效力
xiàolì
Hiệu lực, tác dụng; phục vụ, cống hiến.
效劳
xiào láo
Phục vụ, tận tâm giúp đỡ
效法
xiào fǎ
Noi theo, làm theo tấm gương
效益
xiào yì
Hiệu quả kinh tế, lợi ích
效能
xiào néng
Hiệu năng, khả năng hoạt động
效验
xiào yàn
Hiệu quả thực tế, kết quả kiểm chứng
敌伪
dí wěi
Chỉ chế độ chính quyền bù nhìn do kẻ thù...
敌区
dí qū
Khu vực kiểm soát bởi kẻ thù, vùng đất m...
敌害
dí hài
Tác hại, thiệt hại do kẻ thù gây ra.
敌寇
dí kòu
Kẻ thù xâm lược, ám chỉ những kẻ xâm chi...
敌情
dí qíng
Tình hình, thông tin về kẻ thù, đặc biệt...
敌方
dí fāng
Phía địch, bên kia chiến tuyến

Hiển thị 5641 đến 5670 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...