Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 效劳

Pinyin: xiào láo

Meanings: Phục vụ, tận tâm giúp đỡ, To serve, to be of service, ①为某人提供服务。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 交, 攵, 力

Chinese meaning: ①为某人提供服务。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng, khi thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn.

Example: 我愿意为您效劳。

Example pinyin: wǒ yuàn yì wèi nín xiào láo 。

Tiếng Việt: Tôi sẵn lòng phục vụ bạn.

效劳
xiào láo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phục vụ, tận tâm giúp đỡ

To serve, to be of service

为某人提供服务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

效劳 (xiào láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung