Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敌害
Pinyin: dí hài
Meanings: Tác hại, thiệt hại do kẻ thù gây ra., Harm or damage caused by the enemy., ①危害某种动物的动物,叫做这种动物的敌害。[例]青蛙遇到它的敌害——蛇时,往往便逃之夭夭。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 攵, 舌, 口
Chinese meaning: ①危害某种动物的动物,叫做这种动物的敌害。[例]青蛙遇到它的敌害——蛇时,往往便逃之夭夭。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh.
Example: 我们必须防范敌害。
Example pinyin: wǒ men bì xū fáng fàn dí hài 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải phòng ngừa tác hại từ kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác hại, thiệt hại do kẻ thù gây ra.
Nghĩa phụ
English
Harm or damage caused by the enemy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
危害某种动物的动物,叫做这种动物的敌害。青蛙遇到它的敌害——蛇时,往往便逃之夭夭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!