Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 效能
Pinyin: xiào néng
Meanings: Hiệu năng, khả năng hoạt động, Performance, capability, ①效用;作用。[例]由于曝光,材料已失去了它的效能。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 交, 攵, 䏍
Chinese meaning: ①效用;作用。[例]由于曝光,材料已失去了它的效能。
Grammar: Thường dùng để đánh giá hiệu quả hoặc năng lực của một đối tượng nào đó.
Example: 这款手机的效能很高。
Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī de xiào néng hěn gāo 。
Tiếng Việt: Hiệu năng của chiếc điện thoại này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu năng, khả năng hoạt động
Nghĩa phụ
English
Performance, capability
Nghĩa tiếng trung
中文释义
效用;作用。由于曝光,材料已失去了它的效能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!